Có 2 kết quả:
惯例 guàn lì ㄍㄨㄢˋ ㄌㄧˋ • 慣例 guàn lì ㄍㄨㄢˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
quy ước, thông lệ, tập quán
Từ điển Trung-Anh
(1) convention
(2) usual practice
(2) usual practice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
quy ước, thông lệ, tập quán
Từ điển Trung-Anh
(1) convention
(2) usual practice
(2) usual practice
Bình luận 0